- Từ điển Việt - Anh
Tuổi
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- age, year of age
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
shrap-edged
Y học
Nghĩa chuyên ngành
age
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
standard
bright
fresh
- cá tươi
- fresh fish
- phòng để thực phẩm tươi
- fresh food compartment
- sự bán hoa quả tươi
- fresh fruit market
- thịt lợn tươi
- fresh pork
- thịt tươi
- fresh meat
- thịt tươi làm giò
- fresh sausage meat
- trứng cá dạng hạt tươi
- fresh-grain caviar
- trứng tươi
- fresh egg
- trứng tươi
- semi-fresh egg
- xúc xích nông thôn tươi từ thịt lợn
- fresh county-style pork sausage
- xúc xích tươi
- fresh sausage
- đỗ tươi
- fresh bean
sweet
sparge
Xem thêm các từ khác
-
Chất nôn
vomitus -
Chất nôn mật
bilous vomit -
Chất nôn máu
bloody vomit -
Chất nóng bỏng
caustic -
Đường khớp
sutura, đường khớp bướm tai, sutura sphenosquamose, đường khớp bướm trán, sutura sphenofrontalis, đường khớp bướm đỉnh,... -
Đường khớp bướm chẩm
basilar suture -
Đường khớp bướm đỉnh
sphenoparietal suture, sutura sphenoparietalis -
Đường khớp bướm tai
sutura sphenosquamose -
Đường khớp bướm trai
sphenosquamous suture -
Đường khớp bướm trán
sphenofrontal suture, sutura sphenofrontalis -
Đường khớp cắn
line of occlusion -
Đường khớp chẩm - chủm
sutura occipitomastoidea -
Đường khớp đỉnh chẩm
sutura parietomastoidea -
Đường khớp dọc
biparietal suture, sagittal suture -
Đường khớp dưới ổ mắt, đường khớp dưới hốc mắt
infraobital suture -
Đường khớp giun hàm trên
sutura intermaxillaris -
Đường khớp khẩu cái ngang
palatine suture transverae -
Đường khớp khẩu cái sàng
sutura palatoethmoidalis -
Đường khớp lamđa, đường khớp đỉnh chẩm
parietooccipital suture -
Đường khớp lam-đa, đường khớp đỉnh chẩm
sutura lambdoidea
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.