- Từ điển Việt - Anh
Tuyệt tác
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- masterpiece
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
masterpiece
Xem thêm các từ khác
-
Tuyệt vời
tính từ, super, excellent, splendid -
Tuyệt vọng
tính từ, Động từ, hopeless, hopeless, desperate, to despair of -
Phức số
(toán học) complex number, multiple, plural, complex number -
Tỷ
danh từ, billion, milliard, billion -
Thông lệ
danh từ, common practice, routine -
Phương diện
aspect; bearing., aspect, tỷ lệ phương diện, aspect ratio -
Chỉ đạo
Động từ: to supply concrete guidance, conduct, supervise, chỉ đạo sản xuất, to supply concrete guidance... -
Thông tấn xã
danh từ, news agency, press agency, news agency -
Giác thư
danh từ., memorandum, minute, diplomatic memorandum -
Va li
danh từ, suitcase, suitcase -
Giải lạm phát
(ktế) deflation., disinflation policy -
Giải nghệ
retire, leave one's profession., put up the shutters (to...) -
Giải thoát
free, release (from bonds)., lead to the cessation of pain, release from pain (theo đạo phật)., discharging, disencumber -
Dứt
Động từ: to cease; to end; to come to a final stop, quit, chấm dứt cuộc khủng hoảng, to end a crisis -
Giải trí
Động từ., entertainment, to relax; to amuse oneself., thẻ du hành và giải trí, travel and entertainment card, thẻ du lịch và giải trí,... -
Giải trừ
ban, give up the use of., lift, release, giải trừ quân bị, disarm, disarmamennt., giải trừ thế chấp, lift a mortgage -
Giăm bông
ham, ham, picnic, pumped ham, bánh mì kẹp giăm bông, ham sandwiches., giăm bông muối trong bắp thịt, spray pumped ham -
Đứt quãng
interruptedly., broken, staggered -
Duyệt
Động từ, browse, to examine; to inspect; to review, duyệt theo trang, browse display, duyệt theo đề mục, browse by page, thành phần duyệt... -
Duyệt y
Động từ, approve, ratification, to approve after consideration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.