- Từ điển Việt - Anh
Uỷ ban Truyền hình độc lập
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Independent Television Commission (ITC)
Xem thêm các từ khác
-
Uỷ ban Truyền thông Liên bang (Mỹ)
federal communications commission (fcc), federal communications commission (fcc) (us), federal communications commission (fcc) -
Ủy ban tư vấn hỗn hợp
joint advisory committee -
Uỷ ban Tư vấn Kỹ thuật đặc biệt
technical ad hoc advisory board (taab) -
Ủy ban tư vấn về các hệ thống dữ liệu vũ trụ
consultative committee for space data systems (ccsds) -
Uỷ ban Tư vấn về nối mạng
advisory committee on networking (acn) -
Uỷ ban Tư vấn Viễn thông
telecommunications advisory committee (taac) -
Ủy ban ứng dụng các khuyến nghị kỹ thuật
technical recommendations applications committee (trac) -
Uỷ ban về các hoạt động Internet
internet activities board (iab) -
Ủy ban về vệ tinh quan sát trái đất
committee on earth observation satellites (ceos) -
Ủy quyền truyền thông phụ trợ
subsidiary communication authorization (sca) -
Loại hình thông tin
information type (it) -
Sự chấm dứt phát thanh
cessation of emissions -
Loại lưới sóng
grating, giải thích vn : sự sắp xếp các dây mảnh song song được dùng trong ống dẫn sóng để chỉ cho đi qua một loại sóng... -
Sự chậm trễ đóng thuế
delinquent tax (es) -
Sự chậm trễ thời gian của bộ lọc
time delay of the filter -
Sự chậm trễ trả tiền
payment arrears -
Sự chắn bằng tiếng ồn
noise masking -
Sự chấn động cuốn lốc
whirl flutter -
Sự chặn trong
internal blocking -
Loại số gọi
type of number (ton)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.