- Từ điển Việt - Anh
Vách
Thông dụng
Danh từ
- wattle
- wall
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cheek
closure
divider
flank
lining
partition
- chiều cao vách ngăn
- partition height
- cửa sổ trên vách ngăn
- partition window
- gạch rỗng xây vách
- partition tile
- gạch vách ngăn bằng thạch cao
- gypsum partition tile
- giá kê có vách ngăn lỏng
- pallet with loose partition
- kích thước vách ngăn
- partition size
- tấm vách mở nâng được
- lifting partition
- tấm vách mở nâng được
- raising partition
- tấm vách ngăn
- partition panel
- tấm vách ngăn (bằng kim loại)
- partition plate
- tủ kiểu vách ngăn
- cupboard partition
- tủ kiểu vách ngăn
- wardrobe-partition
- tường vách
- partition wall
- tường, vách chịu lửa
- fire resisting wall (partition)
- vách (ngăn) cách nhiệt
- insulated partition
- vách bêtông thạch cao
- gypsum-concrete partition
- vách có khung
- framed partition
- vách có khung chèn
- stud partition with internal filling
- vách có khung-đai
- stud paneled partition
- vách cứng
- rigid partition
- vách cứng gấp nếp
- rigid collapsible partition
- vách giữ ấm
- heat-insulated partition
- vách gỗ
- battened partition
- vách gỗ
- timber partition
- vách gỗ
- woodened partition
- vách gỗ tấm
- wood-panel partition
- vách gỗ ván
- wood-panel partition
- vách không khung
- frameless partition
- vách lắp
- paneled partition
- vách lửng
- dwaft partition
- vách lửng
- dwarf partition
- vách lưới
- latticed partition wall
- vách mắt cáo
- latticed partition
- vách ngăn
- dividing partition
- vách ngăn
- fabric collapsible partition
- vách ngăn
- partition board
- vách ngăn
- partition wall
- vách ngăn (bằng) blôc nhỏ
- partition block
- vách ngăn bằng các panô vuông
- quarter red partition
- vách ngăn bằng cót ép
- compressed weaved bamboo partition
- vách ngăn bằng gạch
- brick partition
- vách ngăn bằng kính
- glass partition
- vách ngăn bằng kính
- glazed partition
- vách ngăn bằng tấm gỗ
- plank partition
- vách ngăn bằng tre
- bamboo partition
- vách ngăn bằng ván
- boarded partition
- vách ngăn bệnh viện
- hospital partition
- vách ngăn cách âm
- acoustical partition
- vách ngăn chịu lửa
- fireproof partition
- vách ngăn chịu lực
- bearing partition
- vách ngăn chịu lực
- load bearing partition
- vách ngăn chống cháy
- fire partition
- vách ngăn chống lửa
- fire partition
- vách ngăn có khung
- framed partition
- vách ngăn có lỗ
- tracery partition
- vách ngăn cơ động
- movable partition
- vách ngăn dạng lưới
- grid partition
- vách ngăn dạng mắt lưới
- trussed partition
- vách ngăn di chuyển được
- movable partition
- vách ngăn di động
- movable partition
- vách ngăn di động
- slip partition
- vách ngăn gấp lại được
- folding partition
- vách ngăn gấp nếp
- accordion partition
- vách ngăn gấp nếp
- collapsible partition
- vách ngăn gấp được
- accordion partition
- vách ngăn giữa
- partition wall
- vách ngăn giữa các buồng
- interflat partition
- vách ngăn hai lớp
- double partition
- vách ngăn kéo mở được
- sliding partition
- vách ngăn không chịu lực
- nonbearing partition
- vách ngăn không chịu lực
- non-load-bearing partition
- vách ngăn không dùng vữa
- dry wall partition
- vách ngăn kiểu khung
- framed partition
- vách ngăn lăn
- rolling partition
- vách ngăn mở hạ được
- lowering partition
- vách ngăn nhẹ
- light partition
- vách ngăn nhẹ
- light partition wall
- vách ngăn phân cách
- separating partition
- vách ngăn rỗng
- hollow partition
- vách ngăn trát (cố định)
- sheathed partition
- vách ngăn trượt
- sliding partition
- vách ngăn tự mang tải
- self-supporting partition
- vách ngăn xếp
- accordion partition
- vách ngăn xếp được
- accordion partition
- vách ngăn đặc
- solid partition
- vách nhẹ
- light partition
- vách nhẹ
- lightweight partition
- vách phân bố
- partition wall
- vách tấm
- tile partition
- vách ván gỗ
- stud partition (studwall)
- vách ván gỗ (của nhà khung gỗ)
- stud partition
- vách xếp
- accordion partition
- vách đặc
- dead partition
- vách đẩy
- accordion partition
- ván gỗ vách ngăn
- plank partition
- ván vách ngăn
- partition board
- vật liệu chèn vách ngăn
- partition infilling
partition (partition wall)
roof
shroud
side
wall
- cách nhiệt vách
- wall insulation
- dàn ống xoắn treo vách
- wall battery
- diện tích (bề mặt) vách
- wall area
- diện tích vách (tường)
- wall area
- dụng cụ lấy mẫu vách
- side wall sample-catcher
- giàn ống xoắn treo vách
- wall coil
- góc ma sát vách
- angle of wall friction
- kết cấu vách đúp
- double-wall construction
- làm lạnh qua vách lạnh
- chilled wall cooling
- ma sát (ở) vách
- wall friction
- mẫu vách
- wall sample
- máy cạo thành vách
- wall scratcher
- nhiệt tổn thất qua vách
- wall heat gain
- nhiệt độ tổn thất qua vách
- wall heat gain
- nhiệt độ vách xylanh
- cylinder wall temperature
- ống vách lò
- burner wall tube
- ống vách đáy lò
- end wall tube
- phản lực vách
- wall reaction
- sự cách nhiệt vách
- wall insulation
- sự làm lạnh qua vách lạnh
- chilled wall cooling
- sự làm nguội bằng vách (thành)
- wall cooling
- sự lấy mẫu vách giếng
- side wall sampling
- tháp có vách thấm ướt
- wetted wall tower
- tính chất tạo vách của bùn
- wall building property of the mud
- tổn thất qua vách
- wall losses
- tường (vách) không thấm
- impervious wall
- tường vách
- partition wall
- tường, vách chịu lửa
- fire resisting wall (partition)
- tỷ lệ vách ngoài
- wall ratio
- tỷ số độ mảnh của vách
- wall slenderness ratio
- vách (chắn) taluy
- toe wall
- vách (ngăn)
- separation wall
- vách (rìa) mạch
- vein wall
- vách an toàn
- safety wall
- vách bảo vệ
- bund wall
- vách bên
- side wall
- vách biên
- boundary wall
- vách bình phong
- curtain wall
- vách bình phương
- curtain wall
- vách Bloch
- Bloch wall
- vách bợ
- bearing wall
- vách bờ sông
- river wall
- vách cách nhiệt
- fire wall
- vách cách nhiệt
- heat-insulated wall
- vách cách nhiệt
- insulated wall
- vách cánh
- hanging wall
- vách chắn nắng
- shadow wall
- vách chắn xốp
- porous wall
- vách chết
- dead wall
- vách chịu lửa
- fire wall
- vách chống
- bearing wall
- vách công trình (khai đào)
- gallery wall
- vách di động
- moving wall
- vách dưới (của đứt gãy)
- lower wall
- vách giếng mỏ
- shaft wall
- vách giữ
- retaining wall
- vách hầm lò
- gallery wall
- vách khô
- dry wall
- vách kính
- glass curtain wall
- vách kính
- window wall
- vách kính băng
- glazed band panel in wall
- vách lắc
- rocker wall
- vách lò
- furnace wall
- vách lưới
- latticed partition wall
- vách mạch quặng
- ledge wall
- vách máy kết đông
- freezing wall
- vách nâng
- uplifted wall
- vách ngăn
- dividing wall
- vách ngăn
- diving wall
- vách ngăn
- partition wall
- vách ngăn
- separating wall
- vách ngăn (chia)
- separation wall
- vách ngăn cánh
- wing wall
- vách ngăn cháy
- fire wall
- vách ngăn chống cháy
- fire wall
- vách ngăn giữa
- partition wall
- vách ngăn không dùng vữa
- dry wall partition
- vách ngăn nhẹ
- light partition wall
- vách núi băng
- pack wall
- vách nước
- water wall
- vách ống
- pipe wall
- vách phân bố
- partition wall
- vách thung lũng
- valley wall
- vách treo
- hanging wall
- vách treo
- suspended wall
- vách tủ
- cabinet wall
- vách tường
- wall plate
- vách ván gỗ
- stud partition (studwall)
- vách ván thạch cao
- gypsum wall board
- vách vỉa
- ledge wall
- vách xilanh
- cylinder wall
- vách đá
- rock wall
- vách đỡ
- bearing wall
- vách đomen
- domain wall
- vách đóng băng
- frost wall
- vách được làm lạnh
- cooled wall
- đèn vách
- wall bracket
band
dash
draw
grain
hatch
incise
line out
mark
- dấu vạch khoảng
- interval mark
- mũi vạch
- mark scraper
- tấm vạch dấu
- mark scraper
- vạch 0
- zero mark
- vạch chỉnh định
- calibration mark
- vạch dấu
- reference mark
- vạch dấu tâm trên thân ray cơ bản
- centre mark at the stock rail web
- vạch dấu vòng tròn
- circumferential mark
- vạch ghi
- delivery mark
- vạch giới hạn
- corner mark
- vạch mốc
- calibration mark
- vạch mốc
- punch mark
- vạch mốc
- reference mark
- vạch mức (ở thùng chứa)
- filling mark
- vạch nước lũ
- flood mark
- vạch nước lũ
- high water mark
- vạch phân làn đường
- traffic lane mark
- vạch thang đo
- graduation mark
- vạch thang đo
- scale mark
notch
rut
scribe
serrate
streak
strip
stripe
tape
trace
trail
witness mark
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
marking
Xem thêm các từ khác
-
Vách (ngăn)
barrier, diaphragm, partition, separation wall, vách ngăn bụi đá, rock dust barrier, vách ngăn chia, dividing diaphragm, vách ngăn chống thấm,... -
Chỉ số an toàn
safety margin -
Đường xích
chain line -
Đường xích đạo
equator, đường xích đạo nghiêng, dip equator, đường xích đạo thiên hà, galactic equator, đường xích đạo từ, magnetic equator,... -
Đường xoắn
helicoid, twisted curve, vortex-line -
Đường xoắn ốc
spiral., helical curve, helical line, helix, helix line, screw line, scro1l, scroll, spiral, spire, volute, volution, đường xoắn ốc kép, double... -
Phương trình thứ nguyên
dimensional equation -
Phương trình tích phân
integral equation, nghiệm của phương trình tích phân, solution of an integral equation, phương trình tích phân liên đới, associated integral... -
Vách bên
side wall -
Vách bờ sông
river wall -
Vách cách nhiệt
fire wall, heat flow barrier, heat transfer barrier, heat-insulated wall, heat-transfer barrier, insulated wall, insulating barrier -
Chỉ số bốc hơi
rate of evaporation -
Chỉ số bùn
sludge index -
Chỉ số cháy
running index, flammability index (fi) -
Chỉ số chỉ giờ
hour digit -
Đường xoắn ốc Cornu
clothoid, cornu spiral, cornu's spiral, đường xoắn ốc cornu ba tâm, three-center cornu spiral, đường xoắn ốc cornu ngược, inverted... -
Đường xoắn ốc trái
left-hand helical, left-hand helix -
Phương pháp biểu diễn tương tự
method of similar denotation -
Phương pháp bình phương nhỏ nhất
method of least squares, method of minimum squares, principle of least square, the least square method -
Phương pháp bình phương tối thiểu
least squares method
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.