- Từ điển Việt - Anh
Vách lưới
Mục lục |
Y học
Nghĩa chuyên ngành
septum linguae
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
latticed partition wall
Xem thêm các từ khác
-
Vạch màu
color streaks, colour streaks -
Vạch mốc
beacon, calibration mark, punch mark, reference mark -
Vạch năm
quintet -
Vách ngăn
deflector plate, bulkhead, partition, baffle, baffle board, baffle plate, baffle sheet, baffler, barrier, compartment, curtain, diaphragm, dividing partition,... -
Chỉ số lũ
flood index -
Chỉ số mưa
pluvial index, rainfall index -
Chỉ số mưa có ích
pluvial efficiency index -
Chỉ số mục nhập
entry index -
Duy nhất
unique., (ít dùng) one and undivided., common, only, single, unified, unique, unity, flat, sola, solus, bộ báo hiệu duy nhất, single signal unit... -
Duy trì
Động từ, continuous, continuity, keep, maintain, maintaining, preservation, preserve, retaining, retention, sequential, sequence, sustain, maintain,... -
Duy trì mực nước trong thùng
dynamic holdup, giải thích vn : chất lỏng chứa trong thùng trong đó một dòng chảy liên tiếp của một vật liệu mới bù vào... -
Duy trì nhiệt độ
temperature control, giải thích vn : là thiết bị dùng để đo nhiệt độ của không gian hoặc của hệ thống và duy trì nó trong... -
Duy tu
incidental maintenance, maintenance, repairs and maintenance -
Duyên dáng
graceful, charming., graceful, nụ cười duyên dáng, a graceful smile., cô gái duyên dáng, a charming girl. -
Duyên hải
danh từ, littoral, foreshore, coast; seashore; sea-coast, miền duyên hải, littoral area, miền duyên hải, littoral zone, thủy văn học duyên... -
Duyệt lại
revise -
Phương pháp đánh giá xem xét theo chương trình
program evaluation and review technique (pert) -
Phương pháp đảo
reversal process -
Phương pháp đào mương
trench method -
Vách ngăn cháy
fire wall, fire bulkhead
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.