- Từ điển Việt - Anh
Vách ngăn chia
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
dividing diaphragm
Xem thêm các từ khác
-
Chỉ số nhão
liquid index -
Chỉ số nhóm (đất)
group index -
Chỉ số nhớt
viscosity index -
Phương pháp đào và lấp
cut-and-cover method -
Phương pháp dao vòng
cutting-ring method -
Phương pháp đắp nền dọc
longitudinal method of embankment fill -
Phương pháp đắp nền ngang
transverse method of embankment filling -
Phương pháp đặt đoạn vòm chống trước
method of supported arch with advancing calotte -
Vách ngăn chịu lực
bearing partition, load bearing partition -
Vách ngăn chống lửa
fire partition, giải thích vn : bức tường trong một công trình nhằm ngăn đám cháy lan [[nhanh.]]giải thích en : a wall within a building... -
Vách ngăn chống thấm
impervious diaphragm -
Vách ngăn cơ động
movable partition -
Vách ngăn có khung
framed partition -
Vách ngăn có lỗ
tracery partition -
Vách ngăn cứng đầu dầm
deep, rigid end diaphragm -
Vách ngăn đặc
solid partition -
Vách ngăn dạng lưới
grid partition -
Vách ngăn dạng mắt lưới
trussed partition -
Vách ngăn di chuyển được
movable partition -
Vách ngăn di động
movable partition, slip partition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.