- Từ điển Việt - Anh
Vít có cánh vặn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
wing screw
Xem thêm các từ khác
-
Vít có đầu lăn nhám
butterfly screw, knurled-head screw, knurled-knob screw, milled screw, thumb screw, wing bolt, wing screw -
Chuyển động dao động
oscillating motion, swinging motion, vibratory motion -
Làm chậm
delay, moderate, moderated, retard, slow-down, stall, thùng làm chậm, delay tank -
Làm chạm đất (tàu)
run aground -
Làm chậm lại
retard -
Làm chắn hơi nước
water vapor barrier, water vapour barrier -
Làm chân không
evacuate, evacuating the system, giải thích vn : hút cái gì ra khỏi một diện tích hay một khoang chứa , thường là khí hay [[hơi.]]giải... -
Làm cháy
melt down, burn, destroy by fire, incinerate, kindle, lighten, fuse -
Làm cháy được
combustive -
Làm chảy nhỏ giọt
trickle -
Làm chảy nước mắt
dacryogenic -
Làm chảy nước mắt, Dẫn nước mắt
dacryagogic -
Làm chảy ra
melting -
Làm cháy sém
singe -
So khớp
concordance, hit, match, matching, các trường so khớp, match fields, hòa trộn và so khớp, mix and match, khóa để so khớp, match key,... -
Số khuyết
defect, deficiency, nullity, số khuyết của một hàm giải tích, defect of an analytic function, số khuyết của một không gian, defect... -
Vít cố định
adjusting screw, binder screw, clamping screw, locating screw, regulating screw, retainer screw, straining screw, tension screw, terminal screw, tightening... -
Vít có lỗ trên đầu
socket screw -
Vít có mũ
screw with head, cap screw -
Chuyển động gián đoạn
discontinuous motion, intermittent motion, interrupted movement, jacking motion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.