- Từ điển Việt - Anh
Vít cặp chì
Điện
Nghĩa chuyên ngành
sealing screw
Xem thêm các từ khác
-
Làm chệch hướng thông lượng
flux-diversion relay -
Số lần
frequency, number -
Số lần cắt điện
power cuts -
Số lần mất điện
interruptible rate -
Số lần sét đánh
lightning stroke number -
Số lẻ nguyên
integral digit -
So lệch
differential, bảo vệ chạm đất kiểu so lệch, earth fault differential protection, hệ số lệch pha, phase differential factor, rơle bảo... -
Vít đầu kẹp
terminal clamping screw -
Chuyển động quay camera
pan, giải thích vn : chuyển động quay quanh trục đứng theo mặt phẳng ngang của máy quay phim , máy quay vô tuyến truyền hình... -
Chuyển động quay và quét
pan and scan, giải thích vn : sự lựa chọn liên tục điện tích giới hạn của hình ảnh trên phim màn ảnh rộng để chiếu... -
Chuyển động sên
creep -
Sơ đồ nối scott
scott connection -
Vít điều chỉnh điểm không
zero adjusting screw -
Sơ đồ quấn dây
winding diagram, giải thích vn : giản đồ quấn dây phần ứng máy điện . -
Cơ cấu đỡ
supporting structure -
Cơ cấu dời chổi than
rocker gear, giải thích vn : cơ cấu giữ chặt và di chuyển các chổi than trong máy điện . -
Sơ đồ Rieke
rieke diagram, giải thích vn : Đồ thị trên tọa độ cực cho biết cảm kháng tải biểu diễn các thành phần hệ số phản xạ... -
Vít hãm đầu dây
terminal clamping screw -
Vít hiệu chỉnh thô
coarse adjustment screw -
Vít hiệu chỉnh tinh
fine adjustment screw
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.