- Từ điển Việt - Anh
Vòi không khí
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
air cock
air tap
pet cock
Xem thêm các từ khác
-
Vòi làm sạch
purge cock, purging cock -
Vòi lấy nước
draw-off tap, water discharge cocks, water discharge tap -
Vòi lò xo
spring faucet, giải thích vn : vòi được giữ ở trạng thái đóng bởi lò so . Để mở vòi , cần phải có lực tác động lên... -
Chụp thông gió
fairing, ventilation cover, ventilation cowl, ventilation hood -
Chụp tời
head capstan -
Chụp trống tời
capstan drum head -
Chụp van
valve hood -
Lá vàng
gold foil, gold leaf, điện nghiệm lá vàng, gold-leaf electroscope -
Là vẹt dài
stringer -
Lá vuốt sau
deep-drawing foil -
Lá xoắn
lamina spiralis ossea -
Lá xoắn phụ
lamina spiralis secundaria -
Lá xoáy
vortex sheet -
Labrađo
labrador -
Labrađorit
labradorite -
Lác
danh từ., squinting., phoria, agitate, bump, jog, oscillate, rocking, shake, sway, wobble, (y học) dartre., rush., mắt lác, to have squinting eyes. -
Lắc (mũi khoan)
jolt -
Lắc (sơn)
lac -
Sơ đồ ionogram
ionogram, giải thích vn : một kết quả được ghi nhận bởi thiết bị ionsonde , xẽ đồ thị tấn số radio tác động lên trục... -
Sơ đồ khói
smoke and gas exhaust installation, block diagram, block schema, block scheme, flow diagram, kinematic diagram, mimic diagram, skeleton diagram, bộ mô...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.