- Từ điển Việt - Anh
Vòi xả
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bid, bibb
cock
discharge nozzle
drain cock
drain tap
mouthpiece
petcock
valve, flush
vent cock
waste cock
Xem thêm các từ khác
-
Vòi xả hơi ép
priming cock -
Có đá
petrean, rocky, stony -
Cô đặc
thickening, boil down, concentrate, condensed, fix, inspissations, concentrate, steam, thicken, giải thích vn : một quy trình cô đặc các hạt... -
Có dải
striated, weed -
Cổ đại
antique -
Laze đa kiểu
multimode laser -
Laze đơn tần
single frequency laser, laze đơn tần công suất thấp, low-power single-frequency laser -
Laze đóng phun
injection-locked laser -
Laze hóa học
chemical laser -
Laze hồng ngoại
infrared laser, iraser, laser -
Sợi truyền sáng
optical fiber, optical fibre, cáp sợi truyền sáng, optical fiber cable, cáp sợi truyền sáng, optical fibre cable -
Sợi vát
pinched thread -
Sợi xe
cord, take-up, thread, twine, twist -
Sợi xenlulo
cellulose fibers, cellulose fibre, cellulose fibres -
Sợi xỉ
slag wool -
Vòi xả khí
air-blast vent, air-bleed vent, air-clock, air-cock, blow cock, blowoff purge, blowoff valve, blowoff valve [purge], expansion valve -
Vòi xả không khí
air discharge nozzle -
Vòi xả nước (bình giảm nhiệt)
water cock -
Vòi xịt nước
hydraulic gress, water injector -
Có dạng bán cầu
semi-spheral
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.