- Từ điển Việt - Anh
Vòm cánh cung
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
segmental vault
Xem thêm các từ khác
-
Vòm cao nhọn
steep arch -
Vòm cầu có giằng
bowstring arch bridge -
Vòm cây
tree groin -
Lăng mộ có vòm nhô hình tổ ong
tholos, giải thích vn : một nấm mồ hình tổ [[ong.]]giải thích en : a beehive-shaped tomb, as in mycenae. -
Lăng mộ đá
tombstone -
Láng nhựa một lớp
single bituminous surface treatment (bst) -
Láng nhựa nhiều lớp
multiple bst -
Sỏi chưa được sàng
all-in-aggregate -
Sỏi chứa kim cương
diamond bearing gravel -
Sỏi chưa sàng
as-dug gravel -
Vòm chạy dưới
through arch -
Vòm có bề dầy không đổi
arch of uniform thickness -
Vòm có bề dầy thay đổi
arch of variable thickness -
Vòm có chốt
hinged arch -
Vòm có dạng cái quai thúng
basket handle arch -
Vòm có dây căng
vault with bowstrings -
Vòm cố định
fixed arch, giải thích vn : một kết cấu vòm kiên cố ít có khả năng xoay hoặc [[chuyển.]]giải thích en : a rigid structural arch... -
Vòm có giây căng
bowstring arch -
Vòm có gờ
ribbed arch, ribbed vault, giải thích vn : một mái vòm được đỡ bởi các đường gờ [[chéo.]]giải thích en : a vault supported by...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.