- Từ điển Việt - Anh
Vòng nứt
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cracking ring
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
crown cap
Xem thêm các từ khác
-
Vòng ổ bi
ball bearing race, ball race, ball ring, ball-bearing race, bearing race, groove -
Vòng ở bộ tăng cường
intensifier ring -
Vòng ổ lăn
raceway -
Vòng ổ lăn bi
ball race -
Lệnh in
print command, print order, printed commands -
Lệnh kênh
channel command, dịch từ có lệnh kênh, channel command word translation -
Lệnh khai báo
declarator, declarative statement -
Lệnh khởi đầu
initial instruction, initial instructions, initial order, open statement -
Lệnh không hoạt động
do-nothing operation, non-operational instruction, no-operation instruction, no-operation instruction (nop), nop (no-operation instruction) -
Song cửa sổ
window bar, mullion, song cửa sổ ðúc, box mullion, song cửa sổ đúc, box mullion -
Sóng cực ngắn
ultra short wave, microwave, ultrashort waves, bộ lọc sóng cực ngắn, microwave band-stop filter, bộ lọc sóng cực ngắn, microwave filter,... -
Sông cướp dòng
capturing river, diverter, pirate river -
Sông đã chỉnh trị
adjusted river, controlled river, improved river, straightened river -
Sóng đã điều biến
modulated wave -
Vòng ôm
bow, shackle, strap, yoke, vòng ôm khớp vạn năng, universal joint yoke -
Vòng ôm khớp vạn năng
universal joint yoke -
Vòng omega
omega loop -
Vòng phản tác dụng
reaction ring -
Vòng pit-tông
piston ring -
Vòng qua
bypass, đi vòng qua, bypass (vs)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.