- Từ điển Việt - Anh
Vôi béo
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fat lime
fodder lime
neal lime
oolitic lime
rich lime
Xem thêm các từ khác
-
Vòi bôi chất bôi trơn
lubricating nipple -
Vòi bơm mỡ
grease nipple, grease-gun, lubricating nipple, lubrication fitting -
Vòi bốn ngả
four-way cock -
Vôi bột
air-slaked powdered lime, flour limestone, free lime, hydrated lime, lime powder, limestone dust, limestone slurry, milled lime, powder lime, powdered... -
Làm thử
try -
Làm thủ công
handmade, giải thích vn : làm bằng tay chứ không phải bằng máy [[móc.]]giải thích en : made by hand, not by machine. -
Làm thụ động hóa
passivate -
Làm thụn vào
dent -
Làm thương tổn
injure -
Làm tiếp hợp
match, spung, to match together -
Làm tiêu sắc
achromatize -
Làm tiêu tan
discutient, explode, extinguish, kill -
Làm tỉnh ngủ
hypnapagogic -
Làm tổ
nest, nesting, to nest, giải thích vn : là việc đặt một cấu trúc này trong một cấu trúc khác . ví dụ trong lập trình , một... -
Làm toát mồ hôi (lò đúc)
sweat -
Làm tối
darken, obfuscate, atomize, loosen, open -
Làm tơi (đất)
loosen -
Số nguyên tố
(toán học) prime number, prime, prime number, prime twins, các số nguyên tố cùng nhau, relatively prime numbers, luật phân bố các số... -
Số nguyên tố cùng nhau
relatively prime numbers -
Số nguyên tử
atomic number, giải thích vn : số lượng proton trong nhân nguyên tử .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.