- Từ điển Việt - Anh
Vôi rắn trong nước
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
killed lime
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hydraulic lime
Xem thêm các từ khác
-
Vòi rồng
tornado, waterspout, whirlwind -
Vòi rót
pour spout, pouring spout, spout, racking cock -
Vòi rót bình
pot spout -
Vôi sống
burned lime, burnt lime, calcium lime, calk, fine-milled quicklime, quicklime, quicklime, sự vôi sống phình ra, swelling of quicklime, sự vôi... -
Vôi sữa
cream lime, dead lime, limoid, slaked lime -
Cờ chỉ hướng gió
wind vane -
Có chiều dòng suối
streamy -
Lấy nội dung
content retrieval -
Lấy nước
take on water -
Lấy ra
cull, draw out, drawing, drawing out, retrieve, roll out, withdraw -
Lấy số tử vi
cast a figure, figure cast -
Lấy than
coal -
Lấy thăng bằng
level out, right -
Lấy thư về
pop (vs) -
Lấy tổng
add up, sum, summarize, summation, totalize, công thức lấy tổng, summation formula, công thức lấy tổng, summation formulas, phép lấy tổng... -
Số thứ tự
order number, ordinal, ordinal number, sequence number, serial number, ordinal number, rotation number, running number, sequence number -
Số thuần ảo
purely imaginary number, pure imaginary number -
Số thực
(toán học) real number, real numbers, real number, net amount, ma trận các số thực, matrix of real numbers, tổng các số thực, sum of real... -
Số thực tế
actual parameter -
Số thuê bao
subscriber number (sn), subscriber number
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.