- Từ điển Việt - Anh
Vùng UIT
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
ITU Regions
Xem thêm các từ khác
-
Vùng vận hành an toàn
safe operating area (soa) -
Vùng xếp hàng hệ thống mở rộng
extended system queue area (esqa) -
Vùng xích đạo
equatorial region, equatorial zone -
Cống đặt cáp
cable manhole -
Cổng di động
floating gate (fg) -
Cổng di động thông minh
smart mobile gateway (smg) -
Cổng điều khiển
control gate, control gate (cg) -
Cổng đồ họa tăng tốc
agp (accelerated graphics port), accelerated graphics port (agp) -
Cổng do người dùng quyết định
user defined gateway (udg) -
Vùng xuyên chéo
crossover area -
Vùng yên lặng của mặt trời
lunar quiet zone -
Vùng yên lặng vô tuyến điện (nằm sau mặt trăng)
radio quiet zone -
Vùng zero
area of the null region -
Cổng đồng bộ
synchronous gate, synchronous port -
Cộng đồng các nhà vật lý lý thuyết về Quang học, Phân tử và Nguyên tử
theoretical atomic, molecular, and optical physics community (tamoc) -
Cộng đồng Ca-ri-bê và thị trường chung
caribbean community and common market (caricom) -
Cộng đồng châu Âu
european community (ec), european community, ngân sách cộng đồng châu Âu, european community budget -
Cộng đồng truyền thông đa phương tiện có cùng quyền lợi
multimedia communications community of interest (mmcoi) -
Sự biến dạng bậc bốn
quadratic distortion, radio-frequency distortion -
Sự biến dạng biên độ
amplitude-modulation distortion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.