- Từ điển Việt - Anh
Vùng nhiệt đới
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tropical region
Tropical Zone
tropics
Xem thêm các từ khác
-
Vùng nhiệt tiện dụng
thermal comfort zone -
Vùng nhiệt trung tính
thermal neutral zone -
Vùng nhiễu
interference area, interference region, interference zone -
Vùng nhìn rõ
visual sector -
Vùng nhìn thấy được
visual sector -
Vùng nhớ
storage area, storage location, storage pool, basin, bight, creek, vùng nhớ chung, common storage area, vùng nhớ dài, long storage location, vũng... -
Vùng nhớ cao
hma (high memory area), high memory area, input storage, vùng nhớ cao cấp, high memory area (hma), vùng nhớ cao-hma, high memory area (hma), giải... -
Công cụ
means, medium, rig, instrument, means, mechanical devices, tool, công cụ sản suất, means of production, công cụ chi trả, payment instrument,... -
Công cụ bám sát
follow-on tool -
Lô chất lượng cao
high-quantity lot -
Lỗ châu mai
balistraria, bartizan, crenel, crenel (le), embrasure, loop hole, giải thích vn : một không gian trên tường phòng hộ giữa hai tường lan... -
Lỗ chảy ra
running-out pit -
Lỗ chỉ định
designation hole -
Lô chính
master batch -
Lò chợ
bank, dowel hole, pitted, porous -
Lỗ cho chất độn tự chảy
gravity filler plug -
Lỗ chống tự quay
anti-creep hole -
Lỗ chốt
dowel hole, pin hole, lỗ chốt bi, cotter pin hole, lỗ chốt hãm, cotter pin hole, lỗ chốt hãm, split pin hole, lỗ chốt ngang, cotter pin... -
Sự bật ra
knocking-out, knock-on, knockout -
Sự bắt tung toé
burst
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.