- Từ điển Việt - Anh
Văn phòng vận tải biển
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
shipping office (shipping-office)
Xem thêm các từ khác
-
Văn phòng Vận tải Biển Quốc tế
international chamber of shipping -
Vận tải (bằng) công-ten-nơ
transport by container -
Vận tải (đường) biển
transport by sea -
Vận tải bằng công-ten-nơ
containerized transportation -
Vận tải bằng đường sắt
railhead, railroad -
Vận tải bằng đường thủy
waterborne -
Vận tải bằng xe hàng
road haulage -
Vận tải biển trong nước
cabotage -
Vận tải công ten nơ
transport by container -
Vận tải công-ten-nơ
container service -
Vận tải công-ten-nơ kiểu vác lưng
fishy back service -
Vận tải đa phương thức
multimodal transport -
Vận tải đa thức
multimodal transport -
Vận tải đại quy mô
mass transportation -
Vận tải địa phương
local transport, hiệp hội các hãng hàng không vận tải địa phương, association of local transport airlines -
Vận tải điện tử
electronic transportation -
Vận tải dọc bờ biển
coating shipping -
Vận tải đơn
bill of lading -
Vận tải đơn thức
unilateral transport, unimodal transport -
Nền văn hóa du mục
gypsy culture
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.