- Từ điển Việt - Anh
Vải phủ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
laying on cloth
Xem thêm các từ khác
-
Vải ráp
abrasive closure, abrasive cloth, emery cloth, sand closure -
Vai ray
rail shoulder, boling fabric, bolting cloth, filter cloth, sieve cloth -
Vải sàng
boling fabric, filter cloth, screen fabric -
Vải sợi kim loại
wire cloth -
Vải sợi thủy tinh dệt kim
knitted glass fabric -
Vải sơn
linoleum, oilcloth -
Chỉ thị về thay đổi
instructions for variations, variations, instructions for -
Chì thỏi
pig lead, pig lathe -
Entanpy hóa hơi
enthalpy of evaporation, enthalpy of vaporization, evaporation enthalpy, heat of evaporation, heat of vaporization, latent heat of vaporization -
Entanpy nóng chảy
enthalpy of fusion -
Entanpy riêng
specific enthalpy -
Entanpy tạo thành
enthalpy of formation -
Entropi
entropy, hệ số entropi, entropy rate -
Phương pháp đồng dạng
similitude method, similarity method -
Phương pháp đóng thẳng hàng cờ
flag alignment method -
Phương pháp dòng tròn
ring current method -
Phương pháp đốt nóng
heating method -
Phương pháp đúc có dung môi// phương pháp sử dụng dung môi để đúc
solvent molding, giải thích vn : phương pháp tạo ra các vật làm bằng nhựa dẻo nóng bằng cách ngâm khuôn vào dung dịch nhựa... -
Phương pháp đúc RIC
ric molding, ric moulding, runnerless injection compression, runnerless injection compression molding -
Vải tẩm sáp
oilcloth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.