- Từ điển Việt - Anh
Vấu chặn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
toe dog
Xem thêm các từ khác
-
Vấu đĩa răng
sprocket -
Vấu đỡ
tab -
Nhánh sông chết
billabong, by-water -
Nhánh sông đến
approach river arm -
Nhánh sông đồng bằng
arm of a delta -
Nhánh sông nhỏ
armlet -
Nhánh sông rẽ
defluent, diffuent -
Nhánh song song
shunt -
Nhánh suối
effluent -
Nhánh thoát nước
branch line, giải thích vn : Đường ống thoát nước nằm ngang , tách ra từ một ống [[khác.]]giải thích en : a horizontal drainage... -
Nhánh tỷ lệ
proportionate arm, ratio arm -
Nhánh xoắn ốc (của một thiên hà)
spiral arm -
Nhanh, mau
quick -
Nhào
fall headlong., knead., doughy, pasty, crumble, knead, puddle, pug, pasty, trượt chân nhào xuống sông, to slip and fall headlong into the river,... -
Quan sát được
observable -
Quan sát mẫu hoạt động
performance sampling, giải thích vn : qui trình xác định chỉ số hoạt động của công nhân trong khoảng thời gian ngắn bằng cách... -
Quan sát vô tuyến phản xạ
radio echo observation, giải thích vn : một phương pháp xác định khoảng cách của một vật bằng cách đo khoảng thời gian giữa... -
Quan tài
danh từ., coffin, coffin. -
Quan tâm
attention (attn), interest, dấu hiệu quan tâm, indication of interest -
Quan tâm đến môi trường
environment-conscious or environmentally aware
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.