Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vận hành

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to work, to operate, to run

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

activity duration
actuate
behave
con
drive
exploder
functional
sự cách điện vận hành
functional insulation
sự thử nghiệm vận hành
functional test
go
handle
navigate
operate
cái cắt mạch vận hành bởi động đồng bộ
time switch operate by a synchronous motor
chế độ vận hành
operate mode
dòng vận hành
operate current
rơle vận hành
operate relay
thời gian vận hành
operate time
điện áp vận hành
operate voltage
độ trễ vận hành
operate lag
operation
chỉ dẫn vận hành
operation instruction
chi phí vận hành
cost of operation
dịch vụ vận hành chung
common operation service
dịch vụ vận hành từ xa
Remote Operation Service (ROS)
hệ số vận hành tốt
satisfactory operation factor-SOF
hệ thống vận hành quản mạng tế bào
Cellular Management Operation System (CMOS)
hiệu suất vận hành
operation efficiency
không vận hành
out of operation
kiểu vận hành
operation mode
kiểu vận hành đối xứng
balanced mode of operation
kỹ vận hành
operation engineer
vận hành (của máy tính)
opcode (operationcode)
vận hành (của máy tính)
operation code (OPCODE)
mức dễ vận hành
ease of operation
nghiên cứu vận hành
operation research
ngưỡng vận hành đặc trưng
characteristic threshold of operation
nguyên tắc vận hành
principle of operation
pha vận hành ban đầu
initial operation phase
pha vận hành đầu tiên
initial operation phase
phân tích vận hành
operation analysis
phương thức vận hành
operation mode
phương thức vận hành đối xứng
balanced mode of operation
số giờ vận hành
hours of operation
sổ tay vận hành
operation manual
sự kiểm tra vận hành
operation control
sự vận hành (chế độ) xung
pulsed operation
sự vận hành (hoạt động) ổn định
steady (-flow) operation
sự vận hành (theo) hình tia
radial operation
sự vận hành (theo) mạch vòng
ring operation
sự vận hành AC
AC operation
sự vận hành âm mônô
monophonic operation
sự vận hành âm đơn
monophonic operation
sự vận hành bình thường
normal operation
sự vận hành cả năm
year-round operation
sự vận hành cấp cứu hộ
emergency reservoir operation
sự vận hành chu kỳ
cyclic operation
sự vận hành của máy
machine operation
sự vận hành cục bộ
local operation
sự vận hành dòng kép
double current operation
sự vận hành hai mức
bilevel operation
sự vận hành hệ thống
system of operation
sự vận hành hệ thống
system operation
sự vận hành hệ thống lạnh
refrigerating plant operation
sự vận hành hồ chứa
reservoir operation
sự vận hành không tải
no-load operation
sự vận hành không tải
non load operation
sự vận hành liên tục
continuous operation
sự vận hành luận
logical operation
sự vận hành lưới thụ động ( đồ mạch đèn điện tử)
passive-grid operation
sự vận hành mạch hở
open circuit operation
sự vận hành máy nén
compressor operation
sự vận hành một chiều
simplex operation
sự vận hành ngược dòng
counterflow operation
sự vận hành nội tuyến
in-line operation
sự vận hành sai bộ
plesiochronous operation
sự vận hành sấy
drying operation
sự vận hành song song
parallel operation
sự vận hành theo chương trình (theo lịch)
scheduled operation
sự vận hành theo trục
in-line operation
sự vận hành thường xuyên
permanent operation
sự vận hành tĩnh
static operation
sự vận hành trung hòa
neutral operation
sự vận hành trung tâm
centralized operation
sự vận hành tự động
hands-off operation
sự vận hành tự động
unattended operation
sự vận hành từng bước
partial operation
sự vận hành từng bước
single step operation
sự vận hành từng bước
step-by-step operation
sự vận hành từng mẻ
batch operation
sự vận hành từng mẻ
batchwise operation
sự vận hành tương tranh
concurrent operation
sự vận hành tuyến tính
linear operation
sự vận hành đặc biệt
emergency operation
sự vận hành đập
dam operation
sự vận hành đơn thuần
single frequency operation
sự vận hành đồng bộ
synchronous operation
sự vận hành động
engine operation
sự vận hành đồng thời
concurrent operation
sự vận hành đồng thời
simultaneous operation
sự vận hành đóng-mở
on-off operation
sự vận hành đường dây
line operation
sự vận hành đường sắt
railroad operation
thời gian vận hành
hours of operation
tiếp đất vận hành
operation ground
tốc độ vận hành
speed of operation
trạm vận hành
operation building
vận hành bán song công
half-dulex operation
vận hành cả năm
year-round operation
vận hành dùng acquy
battery operation
vận hành gián đoạn
intermittent operation
vận hành hạ nhiệt độ
pulldown operation
vận hành hai cấp
compound operation
vận hành hai cấp
compound-stage operation
vận hành hệ (thống) lạnh
refrigerating plant operation
vận hành không tải
no-load operation
vận hành kiểu ngập
flooded operation
vận hành liên tục
continuous operation
vận hành máy dự bị
duplex operation
vận hành máy nén
compressor operation
vận hành một phần tải
partial-capacity operation
vận hành một phần tải
part-load operation
vận hành ngược dòng
counterflow operation
vận hành nhị phân
binary operation
vận hành ổn định
stable operation
vận hành ổn định
steady operation
vận hành ổn định
steady-flow operation
Vận hành RISC
RISC Operation (ROP)
vận hành sấy
drying operation
vận hành số dòng không đổi
constant line number operation
vận hành song công toàn phần
full duplex operation
vận hành song song
parallel operation
vận hành sưởi ấm
heating operation
vận hành thời gian thực
real-time operation
vận hành thủ công
manual operation
vận hành tự khởi
bootstrap operation
vận hành từ xa
remote operation
vận hành từ xa, hoạt động từ xa
Remote Operation (RO)
vận hành tự động
automatic operation
vận hành từng mẻ
batch operation
vận hành đẩy kéo
push-pull operation
vận hành điểm-đa điểm
point-to-multipoint operation
vận hành đơn công
simplex operation
vận hành đường ống (dẫn)
pipeline operation
vệ tinh vận hành-TIROS
TIROS operation satellite
vùng vận hành
operation area
đặc tính vận hành
OC (operationcharacteristic)
đặc tính vận hành
operation characteristic
đặc tuyến vận hành
operation channel
điện áp vận hành liên tục
continuous operation voltage
đưa vào vận hành
set into operation
run
running
áp lực vận hành
running pressure
bề mặt vận hành
running surface
chi phí vận hành
running costs
nhiệt độ vận hành
running temperature
sự cố vận hành
running accident
sự thử vận hành
running test
sự vận hành êm
quiet running
tốc độ vận hành
running speed
tốc độ vận hành thực
actual running speed
trạng thái vận hành
running order
trạng thái vận hành
running state
đặc tuyến vận hành
running characteristic
điều kiện vận hành
running conditions
điều kiện vận hành
running regime
điều kiện vận hành bình thường
normal running conditions
động điezen vận hành chậm
slow-running diesel engine
set into operation
work
vận hành nhịp nhàng
rhythmical work
vận hành toàn hệ
total work of system

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2025
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top