- Từ điển Việt - Anh
Vận tốc âm thanh
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
acoustic velocity
sound velocity
speed of sound
Xem thêm các từ khác
-
Vận tốc ánh sáng
electromagnetic constant, speed of light, velocity of light, vận tốc ánh sáng trong chân không, speed of light in empty space -
Vận tốc ban đầu
first speed, initial speed, initial velocity -
Vận tốc biên
circumferential velocity, peripheral celocity, peripheric velocity -
Vận tốc cận âm
transonic speed -
Chỗ đứt
break, burst, rip, rupture -
Chỗ đứt gãy
fault -
Chỗ đứt gãy sâu
abyssal fracture -
Chỗ eo lại
tight spot -
Chỗ gấp mép
bead (bead moulding) -
Chỗ gãy
breach, break, breakage, flushing, rip, rupture, break section -
Chỗ ghép
splice -
Cho giá cắt cổ
jack up the price -
Pin khô
battery drain, dry battery, dry cell, dry cell battery, giải thích vn : pin không dùng chất điện phân lỏng , gồm một vỏ kẽm , một... -
Pin không khí
air (depolarized) cell, air cell -
Pin kiềm
alkaline battery, alkaline cell, alkaline-manganese cell, giải thích vn : loại bình điện edison dùng natri hoặc hydroxyt kali làm chất điện... -
Pin Leclanche
leclanche cell, leclanché cell, giải thích vn : pin mang tên nhà páht minh ra nó , là loại pin có cực dương bằng than bọc lớp khử... -
Pin loại A
a-battery -
Vận tốc cánh
vane velocity -
Vận tốc cao
final speed, high speed (hs), high velocity -
Vận tốc chảy
flow velocity, stream velocity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.