- Từ điển Việt - Anh
Vật liệu cách ly dạng sợi
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
fibrous insulating material
Xem thêm các từ khác
-
Vật liệu cách nhiệt chống ẩm
moisture resistant insulation material -
Chốt cầu
ball catch -
Chốt chặn thước cuộn
chaining arrow -
Chốt chết
deadbolt -
Chốt chịu cắt
shear hinge -
Nhà thầu không trình nộp bản vẽ
failure by contractor to submit drawings -
Nhà thầu kiểm tra công trường
inspection of by contractor site -
Nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch
contractor to keep site clear, site, contractor to keep clear -
Nhà thầu trúng thầu
selected bidder -
Nhà thầu xây dựng và sửa chữa
building and repair contractor -
Nhà thể thao
sports building -
Nhà theo kiểu saltbox (hộp đựng muối)
saltbox, giải thích vn : một nhà khung gỗ với hai tầng phía trước và một tầng phía sau và một mái hồi , sườn dốc phía... -
Nhà thị chính
civic building -
Nhà thi đấu
gymnasium, sports hall -
Vật liệu cách nhiệt matit
mastic heat insulation -
Vật liệu cách nhiệt nhồi
heat-insulating filling, packed heat insulation -
Vật liệu cách nhiệt nhồi độn
packed heat insulation -
Vạt cỏ phân chia đường
separating lawn -
Chốt có khóa
night latch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.