- Từ điển Việt - Anh
Vật liệu cách nhiệt chống cháy
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
fireproof insulating material
Xem thêm các từ khác
-
Chốt chọn (ở hệ ngang dọc điện thoại)
selecting finger -
Quá trình khử từ
demagnetization process, quá trình khử từ đoạn nhiệt, adiabatic demagnetization process -
Quá trình khử từ đoạn nhiệt
adiabatic demagnetization process -
Vật liệu cách nhiệt có hút ẩm
hygroscopic insulant [insulating material], moisture-absorbing insulant [insulating material] -
Vật liệu cách nhiệt có thể thấm hơi
vapour permeable insulant (insulating material) -
Vật liệu cách nhiệt cứng
rigid insulant, rigid insulating material -
Vật liệu cách nhiệt dạng bông
fibrous insulating material -
Vật liệu cách nhiệt dạng bột
powdered insulating material -
Vật liệu cách nhiệt dạng hạt
granular insulating material -
Vật liệu cách nhiệt dạng sợi
fibrous insulating material -
Vật liệu cách nhiệt hút ẩm
hygroscopic insulating material -
Vật liệu cách nhiệt kapok
kapok insulating material -
Vật liệu cách nhiệt không cháy
fire resistant insulant, fire-resistant insulating material -
Vật liệu cách nhiệt nhiều lớp
multilaminar insulating material -
Vật liệu cách nhiệt nửa cứng
semirigid insulant (insulating material), semirigid insulating material -
Quá trình làm đông lạnh
freezing process -
Quá trình làm lạnh bằng cháo đá
ice slush chilling process -
Quá trình làm lạnh chưa đủ (lạnh)
undercooling procedure -
Quá trình làm lạnh chưa đủ lạnh
undercooling procedure -
Quá trình làm lạnh hoàn hảo
ideal refrigerating process, perfect refrigerating process
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.