- Từ điển Việt - Anh
Vật liệu chèn mối nối
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
jointing material
Xem thêm các từ khác
-
Vật liệu chịu lửa
anti-fire material, fire finishing, fire polishing, fireproof material, magnesite spinel bonded refractory, refractories, refractory, refractory material,... -
Vật liệu chịu lửa crom magnesit
magnessite chrome refractory -
Chu kỳ cản dịu
damping period, transient time, transition time -
Nhãn đánh dấu
marking label -
Nhãn dập nổi
embossed label -
Nhân đậu
volume label, lenticula, header label, nhãn đầu băng xuất, output header label, nhãn đầu ổ đĩa, volume (header) label -
Nhãn đầu ổ đĩa
beginning-of-volume label, volume (header) label, volume header -
Nhận đầu vào két
bunker -
Nhan đề
name block, title, title, khối nhan đề ( bản vẽ ), title block, nhan đề phát minh, title of the invention -
Nhan đề phát minh
title of the invention -
Nhãn địa chỉ
address label, address mark, address label -
Quai
handle., (thông tục) fetch., hit,beat., xem đê quai, ansa, brackets, cramp, cramp-iron, hardware, loop, lug, shackle, snap ring, snare, staple, tab,... -
Quai búa rèn
hammer-forge, hand-hammer -
Quai chữ U
clevis, stirrup, yoke -
Quai đầu cáp
clevis, yoke -
Quái hộp
box stale -
Quai kẹp ngói
tile cramp -
Quai mang
carrying handle -
Vật liệu chịu lửa spinen
spinel refractory -
Vật liệu chịu nhiệt
refractory material, heat-protective material
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.