- Từ điển Việt - Anh
Vật liệu hao
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
expendables
Xem thêm các từ khác
-
Vật liệu hư hỏng
spoilage material, spoiled material, báo cáo vật liệu hư hỏng, spoilage material report, báo cáo vật liệu hư hỏng, spoiled material report -
Vật liệu không tiêu chuẩn
non-standard material -
Vật liệu làm bao bì
packing -
Vật liệu làm nguyên liệu
raw product -
Hàm số tiêu thụ
consumption function -
Phí tổn rủi ro
risk cost -
Đầy bơ
full-cream -
Chỉ nam dành cho người mua
buyer's guide -
Hàm số tròn
circular function -
Phí tổn sai biệt
differential cost -
Sự chín muồi về kinh tế
economic maturity -
Tính giá trị thấp hơn
underprice -
Tài trợ lớn
high finance -
Dây buộc thuốc lá
tobacco string -
Phí tổn sản phẩm
product cost, phí tổn sản phẩm cộng sinh, joint product cost, phí tổn sản phẩm liên kết, joint product cost, phí tổn sản phẩm... -
Ngăn cản trả tiền chi phiếu
stop payment of a cheque, stop payment of a cheque (to...) -
Hàm số tương quan
correction function, dependent function -
Dãy các điểm bán hàng
range of a goods -
Bản đăng ký (xin bán ra thị trường)
registration statement -
Phí tổn sản phẩm cộng sinh
joint product cost
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.