- Từ điển Việt - Anh
Vật liệu hiếm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
critical material
Xem thêm các từ khác
-
Vật liệu hóa rắn
cfs-processed waste, cfs-treated waste, solidified material, solidified product, solidified waste -
Vật liệu hỗn hợp
composite -
Vật liệu hỏng
waste -
Vật liệu hút âm
hygroscopic materials, acoustic material, damping material, sound absorber, sound-absorbing material, sound-absorbing materials -
Nhân loại
danh từ., mankind, mankind; humanity; the human kind. -
Nhân loại phân phối học
anthropography -
Nhân loại văn hóa học
cultural anthropology -
Nhân lục
locus ceruleus, craft, labour force, labour power, manpower, manpower, cân bằng nhân lực, balance of manpower resources, hội đồng dịch vụ... -
Nhấn mạnh
to stress; to emphasize; to press., dash, emphasis, emphasize, underline, underlining, nhấn mạnh về một điểm, to press a point. -
Nhãn máy
name-plate, rating plate -
Quần áo bảo hộ lao động (của công nhân)
workers' protective clothing -
Quần áo bảo hộ nghề hàn
welder's protective clothing -
Quần áo bạo hộ thợ hàn
welder's protective clothing -
Quần áo bảo vệ
protective clothing, protective suit -
Quần áo bảo vệ chống nóng và cháy
protective clothing against heat and fire -
Quần áo chịu nhiệt
heatproof clothing, heat-protective clothing -
Quần áo chống cháy
flameproof clothing -
Quần áo chống nóng
heat-protective clothing -
Quần áo có lót
padded clothing -
Quần áo công nghiệp
industrial clothing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.