- Từ điển Việt - Anh
Vật liệu tăng cứng
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
rigid strain-hardening material
Xem thêm các từ khác
-
Vật liệu thấm
blotter material, seepy material -
Vật liệu thấm nước
permeable, pervious material -
Vật liệu thiết bị điện
electric installation fittings -
Chu trình khép kín
closed circuit -
Chu trình không
zero cycle -
Chu trình kinh tế
economical circuit -
Quan hệ vận tải
transport relationship -
Vật liệu tổng hợp
plastics, synthetic materials -
Vật liệu trám chịu lực
structural sealant -
Vật liệu trám kín
jointing sealant, sealant -
Vật liệu trang âm
acoustic materials, vật liệu trang âm-trang trí, decorative acoustic materials -
Vật liệu trang âm-trang trí
decorative acoustic materials -
Vật liệu trang trí
decorative material -
Vật liệu trát
sheathing, sheeting -
Vật liệu trát góc
cornerite, giải thích vn : một vật liệu gia cố cho các góc thường được sử dụng trong việc trát vữa bên trong [[nhà.]]giải... -
Vật liệu trét khe
punching -
Vật nấu chảy
melt -
Chu trình lọc
filter operation cycle, filter run -
Vật nét
stuff -
Vật nối dạng cầu chì
fusible link
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.