- Từ điển Việt - Anh
Vệ tinh thụ động
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
passive satellite
Xem thêm các từ khác
-
Vệ tinh tìm kiếm và cứu nạn
search and rescue satellite (sarsat) -
Vệ tinh TIROS được cải tiến
improved tiros satellite-itos -
Vệ tinh trắc địa
geodetic satellite -
Vệ tinh trắc địa quay quanh trái đất
geodetic earth orbiting satellite (geos) -
Vệ tinh trắc địa/vật lý địa cầu
geodetic/geophysical satellite (geosat) -
Vệ tinh trên quỹ đạo
orbiting satellite -
Vệ tinh truyền lại trực tiếp
real-time repeater satellite -
Chuẩn trực (các tia)
collimate -
Nhóm giải quyết trường hợp khẩn cấp
cert (computer emergency response team), giải thích vn : cert là một nhóm tư vấn về vấn đề an toàn trên internet theo dõi các vi phạm... -
Nhóm giao diện ISDN quốc gia
national isdn interface group (niig) -
Nhóm giao diện kỹ thuật điện thoại vô tuyến liên hợp
joint radiophone technical interfaces group (jrtic) -
Nhóm GNSS mức cao
high level gnss group (hlg) -
Nhóm gói dành riêng
dedicated packet group (dpg) -
Quãng thời gian
interval of time, periodic time -
Vệ tinh vận hành-TIROS
tiros operation satellite -
Vệ tinh viễn thông cỡ lớn
large telecommunication satellite -
Vệ tinh viễn thông đường bộ
synchronous communications satellite -
Vệ tinh/Dịch vụ quảng bá trực tiếp
direct broadcast satellite/service (dbs) -
Chuẩn xử lý giải tích (thường gọi là APB-1)
analytical processing benchmark (usually as apb-1) (apb) -
Chức năng Airy
airy functions
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.