- Từ điển Việt - Anh
Vị trí lưỡi dao
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
point of blade
Xem thêm các từ khác
-
Quyền trước bên trái
priority to the right -
Quyền ưu tiên qua đường
right of way -
Vị trí rửa ổ bi đũa
roller-bearing washing stand -
Vị trí sơn
varnish and paint stand -
Vị trí tàu
ship`s position, position of the -
Vị trí tàu thủy
ship`s position -
Vị trí ước lượng
dead-reckoning position, estimated position -
Vỉa hè di động
moving pavement, moving sidewalk -
Việc bảo hành
warranty -
Việc bôi trơn gờ bánh xe
wheel flange lubrication -
Việc buôn bán
business, affairs, merchandize, merchanting, trading, traffic, việc buôn bán rượu vang, trading in wine, việc buôn bán xe hơi cũ, trading... -
Việc cân toa xe
weighting of wagons -
Việc chạy vượt tín hiệu dừng tàu
overunning of a signal at danger -
Sắt chống ray hộ bánh
check rail support -
Việc đặt chỗ trước
seat reservation -
Sắt mối, lập lách phẳng
flat fish plate -
Việc điều chỉnh khổ đường
adjustment of the track gauge -
Việc điều chỉnh lực hãm
brake force adjustment -
Việc đo khoảng cách bằng quang học
optical measurement of distance -
Sát ngang nhau
abreast
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.