- Từ điển Việt - Anh
Vỏ che (phương pháp che khuôn)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
shell
Xem thêm các từ khác
-
Vỏ che đai
belt guard -
Vỏ che máy
machine fence -
Làm lạnh liên tục
continuous chilling, continuous cooling, continuous refrigeration, sự làm lạnh liên tục, continuous chilling [refrigeration] -
Số hạng tự do
free term -
Số hạng tuyệt đối
absolute term -
Vỏ chì
lead sheath, lead sheathing, paper-insulated cable -
Vỏ chịu lửa của thiết bị điện
flameproof enclosure of electrical apparatus -
Vỏ chịu nhiệt
heat shroud -
Vỏ chống
lining -
Vỏ chống bụi
jacket -
Vỏ chống nhiệt
heat shroud -
Vỏ chuôi (chất dẻo)
stem sleeve -
Vỏ chụp
boot, box, gaiter -
Vô cơ
tính từ, anorganic, inorganic, mineral, inorganic -
Làm lạnh nhân tạo
artificial cooling, artificial refrigeration, cooling by refrigeration, refrigerated cooling -
Làm lạnh nhanh
fast chilling, fast cooling, quick chilling, quick cooling, quick refrigeration, quick-freeze, rapid chilling, rapid cooling, rapid refrigeration, shock... -
Làm lạnh nhiệt điện
electronic cooling, peltier cooling, thermoelectric chilling, thermoelectric cooling, thermoelectric refrigeration, phần tử làm lạnh nhiệt điện,... -
Làm lạnh nước
water chilling, water cooling, water refrigeration, hệ ( thống ) làm lạnh nước, water-chilling installation, hệ ( thống ) làm lạnh nước,... -
Số hiệu
number sign, mark, number, tally, number, phiếu lỗ đã đánh số hiệu, mark sensing card, số hiệu bản vẽ, drawing identification mark,... -
Số hiệu bộ phận
part number
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.