- Từ điển Việt - Anh
Vốn góp
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
debt/ equity ratio
equity capital
kitty
pool
Xem thêm các từ khác
-
Vốn góp bằng tiền
subscribed capital -
Vốn góp cổ phần
aquity share capital, equity share capital -
Vốn góp của các chủ sở hữu
owner's equity -
Vốn góp đầu tiên
initial capital -
Vốn góp sau
call-in arrears -
Vốn góp tiền mặt
cash capital -
Vốn góp tối thiểu
minimum subscription -
Vốn góp trước (cho công ty bảo hiểm)
anticipated endowment -
Vốn góp vào
capital pain-in -
Vốn hàng hóa
commodity capital -
Vốn hiện vật
physical capital, real capital, bảo toàn vốn hiện vật, physical capital maintenance -
Vốn hỗ huệ
swap fund -
Vốn hóa
capitalization, capitalize -
Vốn hóa cổ phần
stock capitalization -
Phiếu kho
godown warrant, stock sheet (stock-sheet) -
Ngành dịch vụ
service, service business, service industry, services, services sector, servicing industry, tertiary industry, tertiary production, quảng cáo ngành... -
Hàng không có người nhận
unclaimed goods -
Sự cho thuê quốc tế
international lease -
Phiếu kho có thể chuyển nhượng
negotiable warehouse receipt -
Ngành dịch vụ công cộng
communal house hold
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.