- Từ điển Việt - Anh
Vốn lưu động
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
circulating capital
mobile capital
movable capital
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
money on the wing
capital in cash
circulating capital
current capital
floating (or working) capital
floating capital
Xem thêm các từ khác
-
Vốn lưu thông
capital, current, capital, working, currant fund, current capital, capital of circulation -
Cọ nhẵn
rub, smoldering fire -
Cố nhiên
of course -
Có nhiều đá tảng
bouldery -
Lắp nhíp
spring -
Lập nhóm
group, tin báo tái xác lập nhóm mạch, circuit group reset message (grs), tin báo tái xác lập nhóm mạch, circuit group reset-acknowledgement... -
Lắp nối tiếp
in-series connection, series arrangement -
Lắp nóng hoặc lạnh
shrink-fit -
Lắp ống lồng lắp đầu nối
adaptor fitting (adaptor) -
Lắp panen
panel mounting -
Lập pháp
Động từ: to legislate; to make laws, legislate, quyền lập pháp, legislative power, cơ quan lập pháp, legislature -
Lập phiếu trả
paysheet work -
Lập phương
cube, cubic, cubical, cubiform, third power, bài toán gấp đôi khối lập phương, problem of duplication of a cube, cái tháo [[[dỡ]]] đá... -
Lập phương án
drafting -
Lập phương diện tâm
face centered cubic -
Lập phương nửa mở
half open cube -
Lập phương tâm mặt
face centered cubic, mạng lập phương tâm mặt, face-centered cubic lattice -
Sóng dọc (động đất)
condensational wave -
Sóng dọc (sóng âm)
longitudinal wave -
Sóng đôi
twin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.