- Từ điển Việt - Anh
Với điều kiện khi hàng đến nơi
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
on arrival
Xem thêm các từ khác
-
Với điều kiện là
provide (that), provided -
Với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
subject to our (final) confirmation -
Với điều kiện phải chờ xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
subject to our (final) confirmation -
Với giá rẻ
at an easy rate -
Với giả thuyết là đã được bán
subject to being unsold -
Vòi hoa sen làm nguội xúc xích
sausage cooling douche -
Vòi nước muối
pickle cock -
Vòi phun chất lỏng
liquid header -
Vòi phun làm lạnh
chilling spray -
Vòi phun nước muối
brine header, brine spray -
Vòi phun rửa chai lọ
rinse jet -
Ngành cho thuê
leasing trade -
Hạn chế mức tỉ lệ
quota restriction -
Bán hạ giá hàng hóa
sell off goods, sell off goods (to ...) -
Phiếu đặt hàng xé rời theo đường chấm lỗ
tear off coupon -
Ngành cho thuê (các thiết bị lớn)
leasing trade -
Hạn chế mức tối đa
maximum amount -
Sự cho thôi việc ngay
instant dismissal -
Chi phí đã dành riêng
earmarked expenditure -
Tâm kết tinh (đường)
crystallization center
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.