- Từ điển Việt - Anh
Vực
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- chasm, abyss
Động từ
- to raise
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
abyss
gully
ravine
Xem thêm các từ khác
-
Vực (sông)
pool -
Vực biển
gulf -
Vực sâu
abyss, abyssal, aven, deep, gulf -
Vực thẳm
abyss, abyssal, bathos, deep, ocean deeps, ocean depths -
Cọc thép
steel foundation pile, steel pile, steel piling -
Liên kết từ thông
magnetic flux linkage -
Liên kết tựa rầm với cột (bằng tay hẫng)
seat connection of beam to column -
Liên kết vật lý
physical link -
Liên kết về phía trước
forward link -
Sóng vô tuyến
radio wave, radio waves, radiowave hazard, sóng vô tuyến chuẩn, standard radio wave, sóng vô tuyến khí quyển, atmospheric radio wave, sóng... -
Sóng xô bờ
breaking wave; surf wave., breaker, mere breakers, swash, wash -
Sóng xung
surge, pulsating wave, máy tạo sóng xung, surge generator, trở kháng của sóng xung, surge impedance, trở kháng sóng ( xung ), surge output -
Sóng xung động
pulsating wave -
Sóng xung kích
shock, shock wave, surge, cường độ ( sóng ) xung kích, shock strength, mặt đầu sóng xung kích, shock front, ống tạo sóng xung kích... -
Vụn
tính từ, danh từ, burgee, charcoal duff, chip, clastic, cleave, crumbly, cuttings, fine coal, fines, fragmental, ground wood, small, small coal, unconsolidated,... -
Vụn bào
finely broken chip, short chip -
Vụn đá
mountain waste, chippings, chips of rock, lithoclase, rock debris, rock meal -
Vụn gạch
brick rubble -
Vụn giấy
paper chips -
Vụn gỗ (làm giấy)
chip
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.