- Từ điển Việt - Anh
Van đóng mở bằng tay
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hand operated shutoff valve
hand-controlled shutoff valve
hand-operated shutoff valve
Xem thêm các từ khác
-
Van đóng nhanh
fast-closing valve, quick-action shut-off valve, quick-action value, quick-closing value, quick-closing valve -
Chiết xuất
Động từ, extract, refractive index, to extract -
Chiếu
danh từ, Động từ: to radiate, to expose to (rays), to project, to head, to train upon, to checkmate, to rely... -
Chiều âm
negative sense, negative direction -
Phương pháp thử chuẩn (sợi quang) (RTM)
reference test method -
Phương pháp thử dần
trial-and-error method -
Phương pháp thử môi trường
environmental testing procedure -
Phương pháp thử thực tế
practical test method -
Van đúc
cast valve -
Van được cân bằng
balanced valve, giải thích vn : loại van trong đó các áp lực của dòng chảy mà van được điều tiết ngược chiều nhau , làm... -
Van đường ống có áp
penstock valve -
Van đường vòng (van phụ)
bypass valve, giải thích vn : trong một hệ chất lỏng động , van này mở ra nhằm giảm bớt áp suất hoặc hướng dòng chảy... -
Chiếu cách (âm nhiệt)
batten -
Chiều cao
breadth ratio, depth, elevation, grade, height, depth, span ratio, tall, chiều cao cấu tạo, construction depth, chiều cao chân răng, depth below... -
Chiều cao ống khói
stack height -
Fr
francium -
Fractan
fractals, fractal, fractan toán học, mathematical fractals, fractan tự nhiên, natural fractals, hình học fractan, fractal geometry, máy tính... -
Phương pháp thực nghiệm
empirical method, experimental method, experimental technique, empirical method -
Phương pháp tia khúc xạ
refracted light, refracted ray method -
Phương pháp tiếp xúc
contact process, phương pháp tiếp xúc bùn, sludge contact process
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.