- Từ điển Việt - Anh
Van điều chỉnh dòng nước
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
water regulating valve
Xem thêm các từ khác
-
Van điều chỉnh lưu lượng
flow control valve, flow controller, flow valve, volume control damper -
Chìa vặn vít
screw driver, screw key, screw wrench, screwdriver bit, turnscrew, turnscrew bit -
Chìa vặn vít tà vẹt
sleeper screwdriver, spike driver, tie screwdriver -
Chìa vặn, mỏ lết
wrench -
Chìa vít
catch, screwdriver bit, turnscrew bit -
Ferit
ferrisymplseite, ferrite, ferritic, ăng ten có ferit, ferrite antenna, ăng ten thanh ferit, ferrite-rod antenna, ăng ten thanh ferit ( vô tuyến... -
Fe-rit
ferrite -
Phương pháp sao chụp
reprography -
Phương pháp số
digital process, numerical method -
Phương pháp số không
zero method, null method -
Phương pháp so sánh
comparator method, comparison method, method of comparison, phương pháp so sánh tín hiệu, signal comparison method -
Phương pháp sơ tán
evacuation procedure -
Van điều khiển
control valve, controlled carrier modulation, distribution valve, flow beam valve, governing valve, pilot valve, regulating valve, valve, check, cụm... -
Van điều khiển thắng
selector valve -
Chiếm
Động từ: to appropriate, to occupy, to make up, to win, hold, occupy, engross, chiếm một địa vị quan trọng,... -
Chiếm cứ
to occupy, occupy, chiếm cứ một vùng, to occupy an area -
Chiếm đoạt
Động từ: to appropriate, expropriate, dispossession, giai cấp bóc lột chiếm đoạt tư liệu sản xuất,... -
Chiếm hữu
Động từ: to hold, to own, seize, immediate possession, own, bình quân chiếm hữu ruộng đất của nông... -
Chiêm tinh học
danh từ, astrology, astrology -
Chiếm-%
account for-%
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.