- Từ điển Việt - Anh
Van điều khiển (một chiều)
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
check valve
Xem thêm các từ khác
-
Van điều khiển thắng lái từng bánh
steering brake control valve (for wheel tractor) -
Van điều khiển trình tự
sequence valve -
Van định tâm
centering spigot -
Phương pháp tạo xoáy thủy lực
hydraulic entanglement process -
Vân đơn (giũa)
single cut -
Phương pháp theo mẫu
modeling methodology, giải thích vn : nguyên lý và các bước liên quan tới việc chế tạo máy , hay quy trình tạo sản [[phẩm.]]giải... -
Van đóng -cắt
on/off valve -
Vận động lực
epeirogenesis -
Phương pháp thử không phá (mẫu thử)
nondestructive method of testing -
Van dưới ống hút đứng
foot valve -
Van đường ống dẫn nước
water gate valve -
Chiều cao nước lũ
flood height -
Chiều cao nước mao dẫn
height of capillary rise -
Chiều cao nước nhảy
jump height -
Chiều cao nước rơi
height of fall -
Chiều cao prôfin
profile thickness -
Chiều cao răng
depth of tooth, tooth height -
Van giảm
dropping cock -
Vận tải đường sông
fluvial transport, river transport, river transport -
Chiều cao sóng đổ (khi rút khỏi mái đập)
wave run-down
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.