- Từ điển Việt - Anh
Van cửa
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gate valve
orifice valve
slide
slide valve
sliding valve
valve, gate
Xem thêm các từ khác
-
Van cửa âu
gate valve -
Van cửa chữ L
l-sport valve, multiport valve -
Van cửa cổng
gate valve -
Van cửa đập
gate valve -
Van cực thô (giũa)
coarse cut, coarse cut -
Van cung cấp
delivery cock, delivery valve, filler valve, filling valve, head valve -
Van cuối cống tháo nước
free discharge valve -
Chia nhánh
bifurcate, branch, branch (ed), branch off, fingering, bị chia nhánh, branch off, ống ( chia ) nhánh, branch tube, chia nhánh nhớt, viscous fingering -
Chia nhiều phần
sectional -
Chia nhỏ (nữa)
subdivide -
Chia phần
allocate, part, partition, distribution, portion -
Chia ra
break, cleave, lay out, peg out, separate, stake out, overhanging, project, protrude, divide, split -
Chia ra thành từng đoạn
joint cutting -
Chia sẻ
to share, common use, co-ownership, joint ownership, share, chia sẻ cho nhau từng bát cơm manh áo lúc khó khăn, to share every bowl of rice and... -
Chia sẻ lợi nhuận
profit sharing, sharing profit -
Etan
bimethyl, dimethyl, ethal, ethane, ethene, hexadecanol, dãy etan, ethane series, freon dẫn xuất từ etan, ethane freon, freon dẩn xuất từ etan,... -
Etanol
ethyl alcohol, ethanol -
Eten
ethene, ethylene -
Phương pháp phán đoán theo loại
category judgment method -
Phương pháp phân giải hữu hạn
finite slice method
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.