- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Van dầu
bleeder, grease tap, oil cock, oil seal -
Ván dày
batten, deal, plank, thick board -
Vấn đề
danh từ, chapter, problem, question, business, issue, matter, problem, question, subject, problem, matter, question -
Vấn đề chính yếu
principal item, giải thích vn : một thuật ngữ cho một vật tạo ra sự quan tâm chính do giá trị kinh tế , sự hiếm hoi , hoặc... -
Chìa vặn Allen lục giác
wrench, allen -
Chìa vặn cong
bent spanner, curved spanner, curved wrench, s-shaped spanner, s-shaped wrench -
Chìa vặn đai ốc
screw key, nut key, nut wrench, screw key, spanner, wrench, bộ chìa vặn đai ốc, spanner set, chìa vặn đai ốc sáu cạnh, spanner for hexagon... -
Etyl axetat
ethyl acetate -
Etyl clorua
ethyl chloride -
Etylen (hóa dầu)
ethylene -
Phương pháp phun (mức)
airbrushing -
Vấn đề lưu chuyển
transportation problem, giải thích vn : vần đề trong việc tối ưu hóa phân phối nhiều nguồn sản phẩm tới nhiêu khách hàng... -
Van đĩa
disc valve, discard, discharge valve, disk valve, disk winding, mushroom valve, plate type valve, plate valve, poppet valve, puppet valve -
Van đĩa cân bằng
balanced disc valve -
Van điện từ
solenoid valve, electron tube, electronic tube, electronic valve, lỗ van điện từ, solenoid valve bore, van điện từ khiển trợ động, servo-operated... -
Chìa vặn điều chỉnh
adjusting key, coach wrench, shifting spanner -
Chìa vặn điều cữ
adjustable spanner, coach wrench, monkey spanner, screw wrench, shifting spanner -
Chìa vặn hai đầu
double open-ended spanner, double open-ended wrench, double-ended box spanner, double-ended box wrench, double-ended open-jaw spanner, double-ended open-jaw... -
Chìa vặn hình chữ S
bent spanner, gooseneck wrench, offset wrench
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.