- Từ điển Việt - Anh
Van duy trì áp lực
Mục lục |
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
pressure retaining valve
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pressure maintaining valve
Xem thêm các từ khác
-
Van ép
compression cock, laminated wood -
Van giảm áp
air relief cock, compression release valve, decomposition value, delivery valve, depressurization valve, high-pressure relief valve, overpressure release... -
Vận tải đường sắt
railway transport, railroad traffic, railroad-transport, railway traffic, rail transport, railage, transport by rail -
Chiều cao tầng
floor height, height of story, storey height, story height -
Chiều cao thông thủy
clearance height, clearance height, vertical clearance, headroom under beams -
Chiều cao tĩnh không
clearance height, vertical clearance, height clearance, head room, vertical clearance, vertical clearance -
Franxi
ekacesium, francium, francium (fr) -
Fri-ôn
fre-on -
Fron (khí tượng)
front -
Fron hở
open front -
Phương pháp tìm phương hướng
direction finding method -
Phương pháp tính
calculation procedure, computational techniques, computing method, method of calculation, numerical analysis, phương pháp tính bằng đồ giải,... -
Phương pháp tính đúng dần
method of successive approximations, successive approximation, successive method -
Vân tải kèm thêm
piggyback traffic, piggyback traffic, piggyback transport, rail transport of road trailers -
Vận tải lạnh
cold shipment, cold transport, frozen food transport, refrigerator car shipment -
Vận tải lạnh đường bộ
land refrigerated transport -
Vận tải liên thành phố
intercity transport -
Vận tải luồng tới
inbound traffic, incoming traffic, inward traffic -
Vận tải luồng vào
inbound traffic, incoming traffic, inward traffic -
Chiều cao tổng cộng
overall height
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.