- Từ điển Việt - Anh
Van thử
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pet valve
Xem thêm các từ khác
-
Van thử nghiệm
gage cock, gauge cock, test cock, try cock -
Van thuận dòng
globe valve -
Van thùng chứa
tank valve -
Van thường
globe valve -
Van giảm áp lực dầu
oil-pressure relief valve -
Van giảm khí
gas reducing valve -
Chiều dài mạch
chain length -
Chiều dài phân bố
spread length -
Chiều dài quãng đường
path length, track length, way length -
Nhà máy
danh từ., throw out of gear, compound, facility, factory, factory building, manufactory, mill, plant, shop, station, works, workshop, yard, factory,... -
Nhà máy (phát) điện
electricity generation station, generating plant -
Nhà máy bê tông
concrete mixing plant, concrete plant, nhà máy bê tông đúc sẵn, precast concrete plant -
Nhà máy bê tông đúc sẵn
concrete block plant, concrete casting plant, precast concrete plant -
Phương pháp tuần hoàn
circulation method, cyclic method, gas flow method -
Van giản áp
pressure relief valve -
Ván giàn giáo
gangboarding, scaffold board, scaffold plank, scaffolding board -
Van giãn nở
cutoff slide, expansion device, expansion valve, injection valve, regulating valve, throttling valve, valve, expansion, quá nhiệt van giãn nở, expansion... -
Van giãn nở nhiệt
superheat control expansion valve, superheat control valve, temperature expansion valve, thermal valve, thermal-expansion valve, thermostatic expansion... -
Vân giao thoa
bands, interference bands, interference fringe, interference fringes, interference pattern, vân ( giao thoa ) không định xứ, nonlocalized (interference)... -
Van gió
blast value, choke valve, valve air
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.