- Từ điển Việt - Anh
Van tiết lưu
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
air choke
butterfly
butterfly cock
butterfly gate
butterfly throttle-valve
choke
choker
expansion cock
governor valve
reducer redistribution
restrictor valve
strangler
throttle
Giải thích VN: Là van điều tiết điều chỉnh lưu lượng của dòng gaz hoặc các dòng nhiên liệu khác của động [[cơ.]]
Giải thích EN: A choke valve that regulates the flow of steam, gas, or other fuel to an engine. Also, throttle valve.
- công tắc van tiết lưu
- throttle valve switch
- cữ van tiết lưu không tải
- idle throttle stop
- trục van tiết lưu
- throttle spindle
- van tiết lưu (vặn bằng) tay
- manually operated throttle valve
- van tiết lưu nhiệt
- thermostatic throttle valve
- van tiết lưu nhờ tecmostat
- thermostatic throttle valve
- van tiết lưu tăng áp
- throttle boost valve
- van tiết lưu trượt (máy hơi nước)
- slide throttle valve
- van tiết lưu vận hành bằng tay
- manual operated throttle valve
- vít chỉnh van tiết lưu (bộ chế hòa khí)
- throttle stop screw
- đòn bẩy (van) tiết lưu
- throttle lever
throttle governor
throttle plate
throttle valve
- công tắc van tiết lưu
- throttle valve switch
- van tiết lưu (vặn bằng) tay
- manually operated throttle valve
- van tiết lưu nhiệt
- thermostatic throttle valve
- van tiết lưu nhờ tecmostat
- thermostatic throttle valve
- van tiết lưu trượt (máy hơi nước)
- slide throttle valve
- van tiết lưu vận hành bằng tay
- manual operated throttle valve
throttling valve
valve
- bầu van tiết lưu nhiệt
- thermal-expansion valve bulb
- công tắc van tiết lưu
- throttle valve switch
- quá nhiệt van tiết lưu
- expansion valve superheating
- van tiết lưu (vặn bằng) tay
- hand (-operated) expansion valve
- van tiết lưu (vặn bằng) tay
- manually operated throttle valve
- van tiết lưu dầu
- oil control orifice valve
- van tiết lưu khí
- gas reducing valve
- van tiết lưu kiểu màng
- diaphragm expansion valve
- van tiết lưu nhiệt
- superheat control expansion valve
- van tiết lưu nhiệt
- superheat control valve
- van tiết lưu nhiệt
- temperature expansion valve
- van tiết lưu nhiệt
- thermal valve
- van tiết lưu nhiệt
- thermal-expansion valve
- van tiết lưu nhiệt
- thermostatic expansion valve
- van tiết lưu nhiệt
- thermostatic throttle valve
- van tiết lưu nhiệt
- thermostatic valve
- van tiết lưu nhiệt cân bằng trong
- thermostatic expansion valve with internal equalizing bore
- van tiết lưu nhờ tecmostat
- thermostatic throttle valve
- van tiết lưu nước
- water reducing valve
- van tiết lưu tăng áp
- throttle boost valve
- van tiết lưu trượt (máy hơi nước)
- slide throttle valve
- van tiết lưu tự động
- automatic expansion valve
- van tiết lưu vặn bằng tay
- hand operated expansion valve
- van tiết lưu vận hành bằng tay
- manual operated throttle valve
- van tiết lưu điều chỉnh bằng phao
- float feed expansion valve
Xem thêm các từ khác
-
Chỗ đổ rác
disposal site, waste area, waste tip -
Chỗ đổ vật thải
waste tip -
Chỗ đọc sách
readers place, readers seat -
Chờ đợi
to wait, expect, require, wait, anticipate, bán hàng nhanh không để người mua phải chờ đợi, to sell wares with expeditiousness not to keep... -
Chỗ đổi hướng tuyến
sharp bend of line -
Nhị thức
(toán) binomial., binomial, binomial (a-no), binominal, ăng ten giàn nhị thức, binomial array antenna, chuỗi nhị thức, binomial series, công... -
Nhị trắc
dimentric -
Nhị từ
duplet, duplet, doublet -
Nhị tướng
biphase, two-phase, mạch nhị tướng, two-phase circuit -
Nhích (đi)
nudge -
Pin chuẩn
standard cell, pin chuẩn không bão hòa, unsaturated standard cell, pin chuẩn weston, weston standard cell -
Pin Clark
clark cell -
Pin cục bộ
microgalvanic cell, local cell -
Pin Daniell
daniell cell -
Pin điện
battery cell, electric battery, electric cell, electric element, galvanic cell, voltaic cell -
Van tiết lưu nhiệt
superheat control expansion valve, superheat control valve, temperature expansion valve, thermal valve, thermal-expansion valve, thermostatic expansion... -
Van tiết lưu trượt (máy hơi nước)
slide throttle valve -
Van tĩnh nhiệt
thermostatic valve, giãn nở van tĩnh nhiệt, thermostatic valve expansion -
Cho đúng
stop, correctly, foothold -
Chỗ dừng
stop, chỗ dừng tàu khẩn cấp, emergency stop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.