- Từ điển Việt - Anh
Van trượt giãn nở
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
expansion slide
Xem thêm các từ khác
-
Van trượt nạp muộn (hơi nước)
late admission slide valve -
Van trượt tròn
circular slide-valve -
Van trượt xả muộn (hơi nước)
late release slide valve -
Van trượt xoay
rotary valve -
Chỗ ngoặt đột ngột
sharp turn -
Chỗ ngoặt gấp
sharp bend, sharp turn, tight turn -
Chỗ ngồi
face, place, seat, ấn định chỗ ngồi /bàn, seat (table) assignment, chỗ ngồi ở sở giao dịch, seat on the exchange, chỗ ngồi ở... -
Chỗ ngồi của độc giả
readers place, readers seat -
Chỗ ngồi ghế ngồi
seat -
Chỗ ngồi khán giả
spectator seat -
Chỗ ngồi kiểu ghế lật
sliding seat -
Chỗ ngồi trong nhà hát
theatre seating -
Chỗ ngồi xem
spectator's seat -
Nhà an dưỡng
boarding house, convalescent home, health-resort establishment, pension, resort buildings, salutarium, sanatorium, phòng tắm ( ở ) nhà an dưỡng,... -
Nhà âu
lock house -
Nhà bác học
danh từ., scientist, scientist. -
Pr
praseodymium -
Van tự đóng
self closing valve, self-closing cock, self-closing valve, automatic value, automatically operated valve, self-acting valve, valve, automatic, valve, swing... -
Van tụ hơi
valve condenser -
Van túi
bag plug, giải thích vn : một loại van ống nước làm từ các túi vải bạt hình trụ , được bơm căng không [[khí.]]giải thích...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.