- Từ điển Việt - Anh
Viêm
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
- to inflame
Danh từ
- inflamation
Y học
Nghĩa chuyên ngành
phlogistic
Xem thêm các từ khác
-
Viêm - mạch bạch huyết
lymphangitis -
Viêm âm đạo
vaginitis, vagitis, viêm âm đạo hạt, granular vaginitis, viêm âm đạo teo, atrophic vaginitis -
Viêm âm đạo - bàng quang
colpocystitis -
Viêm âm đạo bàng quang
coleocystitis -
Viêm âm đạo hạt
granular vaginitis -
Viêm âm đạo teo
atrophic vaginitis -
Viêm âm hộ
vulvitis, viêm âm hộ dạng eczema, eczematiform vulvitis, viêm âm hộ loét, ulcerative vulvitis, viêm âm hộ nang, follicular vulvitis -
Nhổ răng
Động từ., tooth extraction, to draw a tooth; to take out a tooth. -
Viêm âm hộ dạng eczema
eczematiform vulvitis -
Viêm âm hộ loét
ulcerative vulvitis -
Viêm âm hộ nang
follicular vulvitis -
Viêm âm hộ, âm đạo
vulvovaginitis -
Viêm amidan
paristhimitis -
Viêm amiđan
tonsillitis, viêm amiđan mủ, suppurative tonsillitis, viêm amiđan nang, follicular tonsillitis -
Viêm amiđan mủ
suppurative tonsillitis -
Viêm amiđan nang
follicular tonsillitis -
Viêm amidan, viêm hạnh nhân
amygdalitis -
Viêm áo dây chằng
peridesmitis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.