- Từ điển Việt - Anh
Viêm rễ màng tủy - tủy sống
Y học
Nghĩa chuyên ngành
rhizqmeningomyelitis
Xem thêm các từ khác
-
Viêm rễ thần kinh
radiculitis, ramitis -
Viêm rễ thần kinh - màng tủy tủy sống
radiculomeningomyelitis -
Viêm rỗ hạch bạch huyết
poradenitis -
Viêm rốn
hilitis, omphalitis -
Viêm rỗng tủy sống
syringomelitis -
Viêm ruột
enteritis, viêm ruột non cấp, acute enteritis, viêm ruột non kết hòn, enteritis nodularis, viêm ruột non vi rút, viral enteritis -
Viêm ruột non cấp
acute enteritis -
Viêm ruột non gan
enterohepatitis -
Viêm ruột non kết hòn
enteritis nodularis -
Viêm ruột non màng nhầy
mucolenteritis -
Viêm ruột non vi rút
viral enteritis -
Viêm ruột thừa
appendicitis, viêm ruột thừa ( mạn ) tái phát, relapsing appendicitis, viêm ruột thừa do giun, belminthic appendicitis, viêm ruột thừa... -
Viêm ruột thừa (mạn) tái phát
relapsing appendicitis -
Viêm ruột thừa do giun
belminthic appendicitis -
Viêm ruột thừa đồng phát
concomitant appendicitis -
Viêm ruột thừa giả
pseudoappendicitis -
Viêm ruột thừa mủ
purulent appendicitis -
Viêm ruột thừa nhiễm mũ
supparative appendicitis -
Viêm ruột thừa tấc phân
stercoral appendicitis -
Viêm ruột thừa tối cấp
fulminating appendicitis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.