- Từ điển Việt - Anh
Viên quản kho
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
treasurer
godown keeper
Xem thêm các từ khác
-
Viên quản lý
manager, nhân viên quản lý kỹ thuật, technical manager, nhân viên quản lý rủi ro ( của công ty bảo hiểm ), risk manager, nhân viên... -
Viên quản lý đặt chỗ trước
reservation manager -
Viên quản lý tài phán
receiver in bankruptcy -
Viên quản lý tài sản
trustee -
Viên quản lý thường vụ
acting manager -
Viên quản lý trên tàu buôn
purser -
Viên quản tài
guardian of estate, trustee -
Viện quảng cáo Mỹ
american academy if advertising -
Viện quảng cáo ngoài trời (Mỹ)
institute of outdoor advertising -
Viên sữa
milk table -
Viên tham sự chính
authorized clerk -
Viên tham tán
commissioner -
Viên thanh tra
inspecting officer, inspector, ombudsman, viên thanh tra hưu bổng, pension ombudsman -
Viên thanh tra hưu bổng
pension ombudsman -
Bạn đồng sự
associate -
Tấm áp phích nhỏ
show card (show-card) -
Phí vào cửa tự nguyện
voluntary admission charge -
Tính hợp lệ
validity -
Ngân sách khả biến
variable annuity policy, variable budget -
Dịch vụ gia đình
domestic service
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.