- Từ điển Việt - Anh
Viễn thông quốc gia hữu hạn
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
National Telecommunications Limited (NTL)
Xem thêm các từ khác
-
Viễn thông singapore
singapore telecom (singtel) -
Viễn thông thông tin
telecommunication -
Viễn thông vô tuyến cá nhân
personal wireless telecommunications (pwt) -
Viện tiêu chuẩn Anh
british standards institute (bsi) -
Viện tiêu chuẩn Mỹ
american standards institute (asi) -
Viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
american national standard institute (ansi), american national standards institute (ansi), american national standard institute -
Chuyến bay đến hiện trường
field mission -
Chuyến bay đường đạn
ballistic flyby -
Chuyến bay hành tinh
planetary mission -
Chuyến bay kép
dual flight -
Chuyến bay không gian
space mission -
Sơ đồ mắt
eye diagram, eye-shape pattern -
Sơ đồ mức độ tắt dần
pattern of fading -
Viễn tin
telematic (tlm) -
Viễn trắc kế
telemeter, range finder, viễn trắc kế kiểu xung, impulse-type telemeter -
Chuyến bay trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
title flight (space shuttle) -
Chuyển cuộc gọi
call transfer (ct) -
Chuyển cuộc gọi ở chế độ rõ
explicit call transfer (ect) -
Sơ đồ nạp
load diagram -
Chuyển đảo đầu từ
head switch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.