- Từ điển Việt - Anh
Việc ổn định ta luy
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
slope stabilization
Xem thêm các từ khác
-
Việc thanh lý
liquidation, winding-up -
Việc thoát nước của nền đường
drainage of track formation -
Việc thoát tải của bánh xe
off-loading of wheel -
Sét hòn đỉnh cột buồm (khí tượng)
st elmos fire -
Việc truyền lực guốc hãm
block force transmission -
Việc tuần đường
patrolling -
Chương trình (vận tải) chính
master program, master programme -
Chương trình an toàn giao thông
road safety programme -
Siêu cao cân bằng
superelevation, balanced, superelevation, equilibrium -
Siêu cao của đường cong
superelevation of the curve -
Siêu cao quá lớn
superelevation, overbalance -
Siêu cao quá nhỏ
superelevation, underbalance -
Cờ báo có người chết
mourning flag -
Chương trình điều khiển giao thông
traffic control program, traffic control programme -
Chương trình đường ngắn nhất
shortest path program, shortest path programme -
Chương trình giáo dục dân số
population education program -
Chương trình lớn
macrorpogram -
Chương trình nghiên cứu tuyến đường
shortest route program, shortest route programme -
Chương trình phân định lưu lượng
traffic assignment program, traffic assignment programme -
Nhu cầu giao thông
traffic demand
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.