- Từ điển Việt - Anh
Việc bảo lãnh
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bail
Xem thêm các từ khác
-
Việc bảo quản an toàn
safekeeping (safe-keeping) -
Việc bao tiêu phát hành chứng khoán
underwriting -
Việc bảo tồn văn thư sổ sách
record keeping -
Việc bắt giữ
attachment -
Việc bất thường
extraordinary item -
Việc bầu cử
poll -
Việc biểu quyết
vote -
Việc bó buộc bán
forced selling -
Việc bổ nhiệm (vào một chức vụ)
posting -
Việc bỏ thầu
tendering -
Việc bố trí nhân viên
manning -
Việc bốc dỡ hàng
stevedoring -
Việc bốc hàng
loading, giám sát việc bốc hàng ( xuống tàu ), supervision of loading, hoàn tất việc bốc hàng, completion of loading -
Việc bốc xếp
stevedoring, công việc bốc xếp , chuyển cất hàng hóa, stevedoring operation -
Việc bốc xếp hàng bằng cần câu
lift on and lift-off (shipment) -
Việc bồi dưỡng phát triển công nhân viên chức
staff development -
Ngân hàng độc lập
independent bank -
Dịch lọc
filtrate, dịch lọc đặc, concentrated filtrate -
Chi phí ấn định
imputed cost -
Hạn độ chất hàng thừa thiếu
tolerance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.