- Từ điển Việt - Anh
Việc làm khoán
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
piece work
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
job work (job-work)
lump work
Xem thêm các từ khác
-
Việc làm ngoài giờ
overtime work, overtime work -
Quy chế sản xuất
production schedule -
Quy chế sử dụng đất và bất động sản
regulations, land use and real estate -
Quy chế sử dụng di tích
monument usage conditions -
Quy chế về xây dựng
building by-law -
Quy chế xây dựng
building regulation -
Quỹ chìm
sunken fund, sinking fund, phương pháp quỹ chìm, sinking fund method, đơn bảo hiểm quỹ chìm, sinking fund insurance policy, đơn bảo... -
Quy chuẩn xây dựng
construction code -
Quy chuẩn xây dựng Việt Nam
building code of vietnam -
Việc lấp
fill, lead pricing, giải thích vn : Đất hoặc đá dùng để đắp đê hoặc để đưa một khu đất lên một độ cao mong [[muốn.]]giải... -
Việc lấp hố
backfilling, giải thích vn : quá trình chuyển vật liệu lấp hố vào một rãnh hoặc [[hố.]]giải thích en : the process of moving... -
Việc lắp, kinh doanh nước
plumbing, giải thích vn : việc làm hoặc việc kinh doanh lắp đặt và cung cấp dịch vụ về hệ thống [[nước.]]giải thích en... -
Quỹ đạo chuyển rời
transition curve -
Việc lợp mái
healing -
Nhiệt độ trên bề mặt
surface temperature -
Quỹ đạo điểm
trajectory of point -
Vết rỗ cát
sand hole -
Vết rò đứng
vertical leak -
Nhiệt độ tường
wall temperature -
Vết sơn rộp
sagging
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.